Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Lâm

LP HUNGLAM CO., LTD

Công Ty TNHH Hùng Lâm - LP HUNGLAM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn 2 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4101022423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101022423

Ngày cấp 05-01-2010 Ngày đóng MST 29-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Lâm

Tên giao dịch

LP HUNGLAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 056.3878787-09820 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563.878787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Long Hòa - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101022423 / 01-09-2011 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Trọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phong Bắc-Xã An Hòa-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Ngọc Trọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101022423, 056.3878787-09820, LP HUNGLAM CO., LTD, Bình Định, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Lê Ngọc Trọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933