Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Hưng Phát

Công Ty TNHH Trần Hưng Phát có địa chỉ tại Thôn Định Thiền - Thị trấn Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định. Mã số thuế 4101023219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101023219

Ngày cấp 07-01-2010 Ngày đóng MST 23-11-2010
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh Điện thoại / Fax 3886225 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Định Thiền - Thị trấn Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3886225 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Định Thiền - Thị trấn Vĩnh Thạnh - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101023219 / 07-01-2010 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT Bình Định
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Định Thiền-Thị trấn Vĩnh Thạnh-Huyện Vĩnh Thạnh-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101023219, 3886225, Bình Định, Huyện Vĩnh Thạnh, Thị Trấn Vĩnh Thạnh, Trần Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620