Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Đôn

CôNG TY TNHH HOA ĐôN

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Đôn - CôNG TY TNHH HOA ĐôN có địa chỉ tại Thôn Cảnh An - Xã Phước Thành - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101028168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101028168

Ngày cấp 14-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoa Đôn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH HOA ĐôN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0988858146 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cảnh An - Xã Phước Thành - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988858146 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cảnh An - Xã Phước Thành - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101028168 / 14-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Duy Đôn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cảnh An-Xã Phước Thành-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Đào Duy Đôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hoàng Châu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101028168, 0988858146, CôNG TY TNHH HOA ĐôN, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Thành, Đào Duy Đôn, Trần Thị Hoàng Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933