Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Giang

Công Ty TNHH Hương Giang có địa chỉ tại Số 45 Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101031925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101031925

Ngày cấp 20-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Giang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0566250289-0982 / 0566250289
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0566250289-0982 / 0566250289
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101031925 / 20-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Nhựt Thăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12 Phan Kế Bính-Phường Hải Cảng-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Nhựt Thăng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Thu Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101031925, 0566250289-0982, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lý Thường Kiệt, Phạm Nhựt Thăng, Hồ Thị Thu Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120