Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại S.J

CTY TNHH XD - TM S.J

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại S.J - CTY TNHH XD - TM S.J có địa chỉ tại Tổ 72, khu vực 9 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101043712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101043712

Ngày cấp 11-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại S.J

Tên giao dịch

CTY TNHH XD - TM S.J

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563748487 / 0563748487
Địa chỉ trụ sở

Tổ 72, khu vực 9 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563748487 / 0563748487
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 72, khu vực 9 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101043712 / 11-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trọng Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Trọng Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101043712, 0563748487, CTY TNHH XD - TM S.J, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Bình, Phan Trọng Chinh, Nguyễn Thị Hân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Đại lý 46101
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663