Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huỳnh Gia

CôNG TY TNHH XD HUỳNH GIA

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huỳnh Gia - CôNG TY TNHH XD HUỳNH GIA có địa chỉ tại Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101070811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101070811

Ngày cấp 09-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Huỳnh Gia

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD HUỳNH GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563832289-0935 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563832289-0935 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101070811 / 09-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Đình Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Tấn-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Huỳnh Lê Đình Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101070811, 0563832289-0935, CôNG TY TNHH XD HUỳNH GIA, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Lộc, Huỳnh Lê Đình Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933