Công Ty TNHH Hữu Phát - (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN - CôNG TY có địa chỉ tại Số 152, Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101074975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4101074975 |
Ngày cấp | 19-04-2010 | Ngày đóng MST | 13-10-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hữu Phát |
Tên giao dịch | (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN - CôNG TY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 056.3825134 / 056.3825134 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 152, Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056.3825134 / 056.3825134 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 152, Đường Tăng Bạt Hổ - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4101074975 / 13-05-2011 | Cơ quan cấp | Province Bình Định | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Thị Lan |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 152, Đường Tăng Bạt Hổ-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
Tên giám đốc | Trần Thị Lan |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Võ Minh Bản |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4101074975, 056.3825134, (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN - CôNG TY, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Hưng Đạo, Trần Thị Lan, Võ Minh Bản
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Quảng cáo | 73100 |