Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Hưng - Công ty TNHH TM - DV An Phú Hưng có địa chỉ tại Khu dân cư và dịch vụ Bắc hồ sinh thái Đống Đa, Khu vực 3 - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101075016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4101075016 |
Ngày cấp | 19-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Hưng |
Tên giao dịch | Công ty TNHH TM - DV An Phú Hưng |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 0947513444 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư và dịch vụ Bắc hồ sinh thái Đống Đa, Khu vực 3 - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0947513444 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư và dịch vụ Bắc hồ sinh thái Đống Đa, Khu vực 3 - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4101075016 / 19-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/25/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Minh Đăng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 29C Đống Đa-Phường Đống Đa-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Minh Đăng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4101075016, 0947513444, Công ty TNHH TM - DV An Phú Hưng, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Phạm Minh Đăng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 2 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 3 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |