Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thành Tín

CôNG TY TNHH TổNG HợP THàNH TíN

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thành Tín - CôNG TY TNHH TổNG HợP THàNH TíN có địa chỉ tại Thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4101134751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101134751

Ngày cấp 19-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổng Hợp Thành Tín

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TổNG HợP THàNH TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563878735 / 0563878735
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563878735 / 0563878735
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Phong Bắc - Xã An Hòa - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101134751 / 19-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trung Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phong Bắc-Xã An Hòa-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Trung Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101134751, 0563878735, CôNG TY TNHH TổNG HợP THàNH TíN, Bình Định, Huyện An Lão, Xã An Hòa, Phạm Trung Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510