Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Thành Thành Tâm

CôNG TY CP TM THàNH THàNH TâM

Công Ty CP Thương Mại Thành Thành Tâm - CôNG TY CP TM THàNH THàNH TâM có địa chỉ tại Quốc lộ 19, thôn Phú An - Xã Tây Xuân - Huyện Tây Sơn - Bình Định. Mã số thuế 4101136928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101136928

Ngày cấp 27-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Thành Thành Tâm

Tên giao dịch

CôNG TY CP TM THàNH THàNH TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn Điện thoại / Fax 0563680668-090517 / 0563680668
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 19, thôn Phú An - Xã Tây Xuân - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563680668-090517 / 0563680668
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 19, thôn Phú An - Xã Tây Xuân - Huyện Tây Sơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101136928 / 27-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Quốc lộ 19, thôn Phú An-Xã Tây Xuân-Huyện Tây Sơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Tiến Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Tuấn Bảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101136928, 0563680668-090517, CôNG TY CP TM THàNH THàNH TâM, Bình Định, Huyện Tây Sơn, Xã Tây Xuân, Lê Tiến Thành, Phạm Tuấn Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Đại lý du lịch 79110
36 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
37 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
38 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100