Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Và Thương Mại Tân Vũ

TAN VU

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Và Thương Mại Tân Vũ - TAN VU có địa chỉ tại Số 59/11 Hà Huy Tập - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101139012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101139012

Ngày cấp 10-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Và Thương Mại Tân Vũ

Tên giao dịch

TAN VU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563821555 / 0563821555
Địa chỉ trụ sở

Số 59/11 Hà Huy Tập - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563821555 / 0563821555
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59/11 Hà Huy Tập - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101139012 / 10-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Xuân Trai

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đoàn Xuân Trai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Tiến Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4101139012, 0563821555, TAN VU, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Phú, Đoàn Xuân Trai, Bùi Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730