Công Ty TNHH Một Thành Viên Vạn Năng - (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN: CôNG TY có địa chỉ tại Số 213 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101148930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4101148930 |
Ngày cấp | 25-10-2010 | Ngày đóng MST | 25-04-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vạn Năng |
Tên giao dịch | (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN: CôNG TY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 0566253006 / 0566253008 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 213 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0566253006 / 0566253008 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 213 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4101148930 / 05-08-2011 | Cơ quan cấp | Province Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Bích Quyền |
Địa chỉ chủ sở hữu | số 220/11, đường Nguyễn Thái Học-Phường Ngô Mây-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Bích Quyền |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hạnh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4101148930, 0566253006, (CHUYểN ĐổI Từ CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN TRở LêN: CôNG TY, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ngô Mây, Võ Thị Bích Quyền, Nguyễn Thị Hạnh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |