Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vận Tải Dung Hòa

DNTN VT DUNG HòA

Doanh Nghiệp TN Vận Tải Dung Hòa - DNTN VT DUNG HòA có địa chỉ tại Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101150351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101150351

Ngày cấp 29-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vận Tải Dung Hòa

Tên giao dịch

DNTN VT DUNG HòA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0914036349 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914036349 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101150351 / 29-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thái Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực Lý Tây-Phường Nhơn Thành-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Thái Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101150351, 0914036349, DNTN VT DUNG HòA, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Tân, Lê Thái Hòa, Nguyễn Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933