Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Chí Dũng

DNTN XD TM CHí DũNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Chí Dũng - DNTN XD TM CHí DũNG có địa chỉ tại Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4101159650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101159650

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Và Thương Mại Chí Dũng

Tên giao dịch

DNTN XD TM CHí DũNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563875441 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 9 - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563875441 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 9, thị trấn An Lão - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101159650 / 10-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Văn Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 9-Thị trấn An Lão-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Hồ Văn Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101159650, 0563875441, DNTN XD TM CHí DũNG, Bình Định, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Hồ Văn Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300