Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Duy Ngọc

DNTN XD DUY NGọC

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Duy Ngọc - DNTN XD DUY NGọC có địa chỉ tại Thôn Tân Thuận - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định. Mã số thuế 4101167813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vân Canh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101167813

Ngày cấp 01-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Duy Ngọc

Tên giao dịch

DNTN XD DUY NGọC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vân Canh Điện thoại / Fax 056.3888406-0169 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Thuận - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 056.3888406-0169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Thuận - Thị trấn Vân Canh - Huyện Vân Canh - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101167813 / 01-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Dư

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Thuận-Thị trấn Vân Canh-Huyện Vân Canh-Bình Định

Tên giám đốc

Đoàn Văn Dư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Thị Thùy Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4101167813, 056.3888406-0169, DNTN XD DUY NGọC, Bình Định, Huyện Vân Canh, Thị Trấn Vân Canh, Đoàn Văn Dư, Tô Thị Thùy Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631