Công Ty TNHH Một Thành Viên Thạc Đức - CôNG TY TNHH MTV THạC ĐứC có địa chỉ tại Số 236, Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101167820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4101167820 |
Ngày cấp | 01-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thạc Đức |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV THạC ĐứC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 056.3825053-0984 / 056.3825053 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 236, Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056.3825053-0984 / 056.3825053 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 236, Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4101167820 / 01-01-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-12-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-433 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mộng Huyền |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 19B, Đường Võ Mười-Phường Ngô Mây-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Mộng Huyền |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4101167820, 056.3825053-0984, CôNG TY TNHH MTV THạC ĐứC, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Thị Mộng Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Linh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 3 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
| 4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 5 | Quảng cáo | 73100 | |
| 6 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |