Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kết Nối B.2.C

B2C

Công Ty TNHH Kết Nối B.2.C - B2C có địa chỉ tại Tổ 49, khu vực 5 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101182924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101182924

Ngày cấp 17-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kết Nối B.2.C

Tên giao dịch

B2C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0919106025 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 49, khu vực 5 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919106025 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 49, khu vực 5 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101182924 / 17-02-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 49, khu vực 5-Phường Quang Trung-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101182924, 0919106025, B2C, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Quang Trung, Nguyễn Đức Hiền, Nguyễn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn hoa và cây 46202
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Quảng cáo 73100
32 Cho thuê xe có động cơ 7710
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210