Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Hải Thiên

Công Ty TNHH Cơ Khí Hải Thiên có địa chỉ tại Hẻm 662/1 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101187104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101187104

Ngày cấp 09-03-2011 Ngày đóng MST 12-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Hải Thiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0566251441 / 0566251441
Địa chỉ trụ sở

Hẻm 662/1 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0566251441 / 0566251441
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hẻm 662/1 Tây Sơn - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101187104 / 09-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4c, khu vực 1-Phường Quang Trung-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Viết Thế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Lệ Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101187104, 0566251441, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Quang Trung, Nguyễn Viết Thế, Trần Lệ Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120