Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Tân Đức Hải Bình Định

NEODUHACO

Công ty TNHH Tân Đức Hải Bình Định - NEODUHACO có địa chỉ tại Số 76 đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101201091 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101201091

Ngày cấp 06-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Tân Đức Hải Bình Định

Tên giao dịch

NEODUHACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0989156661 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76 đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989156661 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76 đường Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101201091 / 06-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 90 Tổng số lao động 90
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101201091, 0989156661, NEODUHACO, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Nguyễn Đức Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
13 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730