Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Viên Xanh Đất Việt

GUFOV

Công Ty TNHH Lâm Viên Xanh Đất Việt - GUFOV có địa chỉ tại Số 116 đường Thanh Niên - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101204670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101204670

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Viên Xanh Đất Việt

Tên giao dịch

GUFOV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563955955 /
Địa chỉ trụ sở

Số 116 đường Thanh Niên - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563955955-09149 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 116 dường Thanh Niên, Tổ 9 KV 1 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101204670 / 18-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 37 Tổng số lao động 37
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thế Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22, khu vực 3-Phường Quang Trung-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Mai Thế Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Văn Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101204670, 0563955955, GUFOV, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Quang Trung, Mai Thế Nam, Tạ Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
52 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219