Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Thành Long

CôNG TY TNHH XD-CK THàNH LONG

Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Thành Long - CôNG TY TNHH XD-CK THàNH LONG có địa chỉ tại Thôn Hiệp Long - Xã Cát Lâm - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101251328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101251328

Ngày cấp 16-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Cơ Khí Thành Long

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD-CK THàNH LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 056.3852801-0913 / 056.3852801
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hiệp Long - Xã Cát Lâm - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 056.3852801-0913 / 056.3852801
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hiệp Long - Xã Cát Lâm - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101251328 / 16-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hiệp Long-Xã Cát Lâm-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Trịnh Hồng Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101251328, 056.3852801-0913, CôNG TY TNHH XD-CK THàNH LONG, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Lâm, Trịnh Hồng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300