Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quý Liền

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quý Liền có địa chỉ tại Số 64 đường Ngô Quyền - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101268272 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101268272

Ngày cấp 10-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Quý Liền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563812079 / 0563812079
Địa chỉ trụ sở

Số 64 đường Ngô Quyền - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563812079 / 0563812079
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 64 đường Ngô Quyền - Phường Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101268272 / 10-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Liền

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Hòa Lạc-Thị trấn Phú Phong-Huyện Tây Sơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Liền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Tiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101268272, 0563812079, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lê Lợi, Nguyễn Văn Liền, Phạm Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933