Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Duy Vân

DNTN DV VT DUY VâN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Duy Vân - DNTN DV VT DUY VâN có địa chỉ tại Thôn Đắk Tra - Xã Vĩnh Kim - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định. Mã số thuế 4101280914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101280914

Ngày cấp 06-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vận Tải Duy Vân

Tên giao dịch

DNTN DV VT DUY VâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh Điện thoại / Fax 01667411003 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đắk Tra - Xã Vĩnh Kim - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667411003 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đắk Tra - Xã Vĩnh Kim - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101280914 / 06-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắk Tra-Xã Vĩnh Kim-Huyện Vĩnh Thạnh-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Đức Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101280914, 01667411003, DNTN DV VT DUY VâN, Bình Định, Huyện Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Kim, Lê Đức Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100