Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Khoáng sản Việt Lâm

VIET LAM CO.,LTD

Công ty TNHH Khoáng sản Việt Lâm - VIET LAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 89 Mai Xuân Thưởng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101291553 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101291553

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Khoáng sản Việt Lâm

Tên giao dịch

VIET LAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563812122 /
Địa chỉ trụ sở

Số 89 Mai Xuân Thưởng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563812122 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 89 Mai Xuân Thưởng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101291553 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm ánh Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 89 Mai Xuân Thưởng-Phường Lý Thường Kiệt-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lâm ánh Vy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Quỳnh Ngôn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101291553, 0563812122, VIET LAM CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lý Thường Kiệt, Lâm ánh Vy, Trịnh Thị Quỳnh Ngôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Khách sạn 55101