Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Mười Tùng

DNTN XD MườI TùNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Mười Tùng - DNTN XD MườI TùNG có địa chỉ tại Số 59, đường Quang Trung - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4101315758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101315758

Ngày cấp 21-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Mười Tùng

Tên giao dịch

DNTN XD MườI TùNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 056.3870081-0987 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59, đường Quang Trung - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 056.3870081-0987 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59, đường Quang Trung - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101315758 / 21-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thành Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59, đường Quang Trung-Thị trấn Tăng Bạt Hổ-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Thành Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101315758, 056.3870081-0987, DNTN XD MườI TùNG, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Võ Thành Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933