Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinglife Bình Định

KINGLIFE CO.,LTD

Công Ty TNHH Kinglife Bình Định - KINGLIFE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 17, ỷ Lan - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101349034 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101349034

Ngày cấp 27-04-2012 Ngày đóng MST 23-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinglife Bình Định

Tên giao dịch

KINGLIFE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 01673344745 /
Địa chỉ trụ sở

Số 17, ỷ Lan - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01673344745 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17, ỷ Lan - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101349034 / 27-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Châu Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Chợ-Xã Thành Triệu-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Châu Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101349034, 01673344745, KINGLIFE CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Nguyễn Châu Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Đại lý du lịch 79110
53 Điều hành tua du lịch 79120
54 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200