Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân V I N A

VINA

Doanh Nghiệp Tư Nhân V I N A - VINA có địa chỉ tại Thôn Lộc Giang - Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4101350128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101350128

Ngày cấp 03-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân V I N A

Tên giao dịch

VINA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 01697536657 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lộc Giang - Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697536657 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lộc Giang - Xã Ân Tường Đông - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101350128 / 03-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thành Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thạch Long 2-Xã Ân Tường Đông-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Đặng Thành Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101350128, 01697536657, VINA, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Xã Ân Tường Đông, Đặng Thành Luân, Đặng Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933