Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Phát

Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Phát có địa chỉ tại Số 199 đường Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định. Mã số thuế 4101362074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101362074

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST 21-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Hoàng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tây Sơn Điện thoại / Fax 0563880879-0935 / 0563880245-3880
Địa chỉ trụ sở

Số 199 đường Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563880879-0935 / 0563880245-3880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 182 đường Đống Đa - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101362074 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Văn Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Bình Nghi-Huyện Tây Sơn-Bình Định

Tên giám đốc

Hồ Văn Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thành Đỏ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101362074, 0563880879-0935, Bình Định, Huyện Tây Sơn, Thị Trấn Phú Phong, Hồ Văn Châu, Phan Thành Đỏ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
28 Vận tải bằng xe buýt 49200
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
44 Hoạt động thể thao khác 93190
45 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
48 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390