Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sắt Thép Việt Mỹ

CTY TNHH SắT THéP VIệT Mỹ

Công Ty TNHH Sắt Thép Việt Mỹ - CTY TNHH SắT THéP VIệT Mỹ có địa chỉ tại Khu Tái định cư, tổ 4, khu Vực 5 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101365910 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101365910

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sắt Thép Việt Mỹ

Tên giao dịch

CTY TNHH SắT THéP VIệT Mỹ

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563518621-0905 / 0563541666
Địa chỉ trụ sở

Khu Tái định cư, tổ 4, khu Vực 5 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563518621-0905 / 0563541666
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tái định cư, tổ 4, khu Vực 5 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101365910 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Nguyên Tri

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101365910, 0563518621-0905, CTY TNHH SắT THéP VIệT Mỹ, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu, Nguyễn Hồng Hà, Đoàn Nguyên Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Đúc sắt thép 24310
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn sắt, thép 46622
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210