Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ha Ta Co

CôNG TY TNHH MTV HATACO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ha Ta Co - CôNG TY TNHH MTV HATACO có địa chỉ tại Số 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101365942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101365942

Ngày cấp 20-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Ha Ta Co

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HATACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0943822679 / 0563524342
Địa chỉ trụ sở

Số 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0943822679 / 0563524342
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101365942 / 20-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14/28 Võ Văn Dũng-Phường Ngô Mây-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Danh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101365942, 0943822679, CôNG TY TNHH MTV HATACO, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ngô Mây, Nguyễn Đăng Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290