Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Uyên Cát

DNTN UYêN CáT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Uyên Cát - DNTN UYêN CáT có địa chỉ tại Số 48, đường Xuân Diệu - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101390635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101390635

Ngày cấp 26-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Uyên Cát

Tên giao dịch

DNTN UYêN CáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 01236905638 /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, đường Xuân Diệu - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01236905638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, đường Xuân Diệu - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101390635 / 26-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Mới

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 36, khu vực 7-Phường Hải Cảng-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101390635, 01236905638, DNTN UYêN CáT, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Hải Cảng, Lê Thị Mới

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610