Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại Tấn Tài

DNTN SX-TM TấN TàI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại Tấn Tài - DNTN SX-TM TấN TàI có địa chỉ tại Tổ 10, Khu vực 7 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101391491 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101391491

Ngày cấp 16-10-2012 Ngày đóng MST 12-02-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại Tấn Tài

Tên giao dịch

DNTN SX-TM TấN TàI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563510279 / 0563510279
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Khu vực 7 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563510279 / 0563510279
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, Khu vực 7 - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101391491 / 16-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Điểm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Điểm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101391491, 0563510279, DNTN SX-TM TấN TàI, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Trần Văn Điểm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933