Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hải Lan

CTY TNHH TM DV SX HảI LAN

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hải Lan - CTY TNHH TM DV SX HảI LAN có địa chỉ tại Khu đô thị mới - Phường Đập Đá - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101391808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101391808

Ngày cấp 25-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hải Lan

Tên giao dịch

CTY TNHH TM DV SX HảI LAN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0563839232 /
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị mới - Phường Đập Đá - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563839232 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị mới - Phường Đập Đá - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101391808 / 21-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu đô thị mới-Phường Đập Đá-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101391808, 0563839232, CTY TNHH TM DV SX HảI LAN, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Đập Đá, Nguyễn Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669