Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Bảo Nguyên

CôNG TY TNHH TV - XD BảO NGUYêN

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Bảo Nguyên - CôNG TY TNHH TV - XD BảO NGUYêN có địa chỉ tại Thôn Bình Chương - Xã Hoài Đức - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101394252 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101394252

Ngày cấp 14-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Bảo Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TV - XD BảO NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0989890849 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Chương - Xã Hoài Đức - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989890849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Chương - Xã Hoài Đức - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101394252 / 14-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Triều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101394252, 0989890849, CôNG TY TNHH TV - XD BảO NGUYêN, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Hoài Đức, Nguyễn Thị Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110