Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Tiến

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Tiến có địa chỉ tại Thôn Phú Hữu 1 - Xã Ân Tường Tây - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4101400347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101400347

Ngày cấp 20-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Việt Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 0914152445 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hữu 1 - Xã Ân Tường Tây - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914152445 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Hữu 1 - Xã Ân Tường Tây - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101400347 / 20-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101400347, 0914152445, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Xã Ân Tường Tây, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669