Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nguyên Trung

CôNG TY XâY DựNG NGUYêN TRUNG

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nguyên Trung - CôNG TY XâY DựNG NGUYêN TRUNG có địa chỉ tại Thôn Chánh Đạt - Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101401118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101401118

Ngày cấp 06-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Nguyên Trung

Tên giao dịch

CôNG TY XâY DựNG NGUYêN TRUNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0566270222-0989 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Chánh Đạt - Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0566270222-0989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Chánh Đạt - Xã Cát Tiến - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101401118 / 06-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101401118, 0566270222-0989, CôNG TY XâY DựNG NGUYêN TRUNG, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Tiến, Nguyễn Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110