Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tấn Hoàng

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tấn Hoàng có địa chỉ tại Thôn Trung Tín - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101405497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101405497

Ngày cấp 13-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Tấn Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0935473499 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Tín - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935473499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 92A Đào Tấn, thôn Trung Tín - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101405497 / 13-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quang Hy-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Ngọc Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn ánh Tuyết

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101405497, 0935473499, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Thị Trấn Tuy Phước, Võ Ngọc Minh, Nguyễn ánh Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110