Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Quốc Tế Minh Long

MINH LONG INTERNATIONAL PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Quốc Tế Minh Long - MINH LONG INTERNATIONAL PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 63 Võ Liệu - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101406853 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101406853

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST 05-09-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Quốc Tế Minh Long

Tên giao dịch

MINH LONG INTERNATIONAL PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563547911 / 0563547911
Địa chỉ trụ sở

Số 63 Võ Liệu - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563547911 / 0563547911
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63 Võ Liệu - Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101406853 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hoàng Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 20-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Võ Hoàng Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguêễn Thị Thùy Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101406853, 0563547911, MINH LONG INTERNATIONAL PRODUCTION COMPANY LIMITED, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ghềnh Ráng, Võ Hoàng Minh, Nguêễn Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
26 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
38 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
39 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
62 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
63 Hoạt động thể thao khác 93190
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290