Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Phong

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Phong có địa chỉ tại Thôn Tấn Thạnh 1 - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101407744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101407744

Ngày cấp 19-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hương Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0975066179 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tấn Thạnh 1 - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975066179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tấn Thạnh 1 - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101407744 / 19-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tấn Thạnh 1-Xã Hoài Hảo-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4101407744, 0975066179, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Hoài Hảo, Nguyễn Thanh Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230