Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Lê Gia

CôNG TY TNHH ĐT-XD Lê GIA

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Lê Gia - CôNG TY TNHH ĐT-XD Lê GIA có địa chỉ tại Thôn Cự Lễ - Xã Hoài Phú - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101409290 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101409290

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Lê Gia

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐT-XD Lê GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0906552225 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cự Lễ - Xã Hoài Phú - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906552225 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cự Lễ - Xã Hoài Phú - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101409290 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cự Lễ-Xã Hoài Phú-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Xuân Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101409290, 0906552225, CôNG TY TNHH ĐT-XD Lê GIA, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Hoài Phú, Lê Xuân Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933