Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị An Nhơn

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị An Nhơn có địa chỉ tại Khu vực Phú Sơn - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101410698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101410698

Ngày cấp 15-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Đô Thị An Nhơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0916451238 /
Địa chỉ trụ sở

Khu vực Phú Sơn - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916451238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu vực Phú Sơn - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101410698 / 15-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quốc Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thọ Lộc 1-Xã Nhơn Thọ-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Bùi Quốc Tĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Huy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101410698, 0916451238, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Nhơn Hòa, Bùi Quốc Tĩnh, Nguyễn Hồng Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
20 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320