Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Anh Vũ

CôNG TY GIốNG CâY TRồNG ANH Vũ

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Anh Vũ - CôNG TY GIốNG CâY TRồNG ANH Vũ có địa chỉ tại Thôn Thạch Bàn Tây - Xã Cát Sơn - Huyện Phù Cát - Bình Định. Mã số thuế 4101412751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cát

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101412751

Ngày cấp 01-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Anh Vũ

Tên giao dịch

CôNG TY GIốNG CâY TRồNG ANH Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cát Điện thoại / Fax 0563852831-0978 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Bàn Tây - Xã Cát Sơn - Huyện Phù Cát - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563852831-0978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thạch Bàn Tây - Xã Cát Sơn - Huyện Phù Cát - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101412751 / 01-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạch Bàn Tây-Xã Cát Sơn-Huyện Phù Cát-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Thị Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101412751, 0563852831-0978, CôNG TY GIốNG CâY TRồNG ANH Vũ, Bình Định, Huyện Phù Cát, Xã Cát Sơn, Phạm Thị Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110