Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thiện Chánh

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thiện Chánh có địa chỉ tại Thôn Phụng Du - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101413970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101413970

Ngày cấp 24-10-2013 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thiện Chánh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0905667748 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phụng Du - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905667748 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phụng Du - Xã Hoài Hảo - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101413970 / 24-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phụng Du-Xã Hoài Hảo-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101413970, 0905667748, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Hoài Hảo, Huỳnh Thị Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222