Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Trần Thảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Trần Thảo có địa chỉ tại Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101414597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101414597

Ngày cấp 12-11-2013 Ngày đóng MST 02-11-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vận Tải Trần Thảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 05638326580914 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05638326580914 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101414597 / 12-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Tấn-Xã Phước Lộc-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Trọng Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101414597, 05638326580914, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Lộc, Trần Trọng Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán mô tô, xe máy 4541
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933