Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân An Vinh

CTY TNHH XD TâN AN VINH

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân An Vinh - CTY TNHH XD TâN AN VINH có địa chỉ tại Xóm 1, Thôn Biểu Chánh - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4101424203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101424203

Ngày cấp 16-04-2014 Ngày đóng MST 24-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân An Vinh

Tên giao dịch

CTY TNHH XD TâN AN VINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0986511597 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Thôn Biểu Chánh - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986511597 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, Thôn Biểu Chánh - Xã Phước Hưng - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101424203 / 16-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Lưu Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Thôn Biểu Chánh-Xã Phước Hưng-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Lưu Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101424203, 0986511597, CTY TNHH XD TâN AN VINH, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước Hưng, Nguyễn Lưu Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300