Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Tuyết

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Tuyết có địa chỉ tại Số 18 Hà Huy Tập - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4101427194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101427194

Ngày cấp 12-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Tuyết

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 0979922477-0978 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Hà Huy Tập - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979922477-0978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 Hà Huy Tập - Thị trấn Tăng Bạt Hổ - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101427194 / 12-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn ái Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 Hà Huy Tập-Thị trấn Tăng Bạt Hổ-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn ái Quốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101427194, 0979922477-0978, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Nguyễn ái Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229