Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trí Bền

TRIBEN CO.LTD

Công Ty TNHH Trí Bền - TRIBEN CO.LTD có địa chỉ tại Số 38 Diên Hồng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101427860 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101427860

Ngày cấp 25-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trí Bền

Tên giao dịch

TRIBEN CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0989553536 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 Diên Hồng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989553536 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 Diên Hồng - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101427860 / 25-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 89C, Dốc Bệnh viện Phụ sản Hà Nội-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Hoà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101427860, 0989553536, TRIBEN CO.LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lý Thường Kiệt, Nguyễn Danh Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210