Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Trường Đạt

CTY TNHH XDTH TRườNG ĐạT

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Trường Đạt - CTY TNHH XDTH TRườNG ĐạT có địa chỉ tại Tổ 3, khu vực 1 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101428487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101428487

Ngày cấp 11-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Trường Đạt

Tên giao dịch

CTY TNHH XDTH TRườNG ĐạT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0914115916 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu vực 1 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914115916 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khu vực 1 - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101428487 / 11-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, khu vực 1-Phường Nhơn Phú-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Mai Văn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4101428487, 0914115916, CTY TNHH XDTH TRườNG ĐạT, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Phú, Mai Văn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn sắt, thép 46622
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663