Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Bạc Quy Nhơn - QUY NHON SILVER STONE CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 1 số 85 đường Ngô Mây - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101431659 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4101431659 |
Ngày cấp | 12-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Bạc Quy Nhơn |
Tên giao dịch | QUY NHON SILVER STONE CO.,LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 0562241479-0935 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 1 số 85 đường Ngô Mây - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0562241479-0935 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 99 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 35 1043 000 371 / 31-10-2014 | Cơ quan cấp | UBND Tỉnh Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-09-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Sagdur Muslahatin |
Địa chỉ chủ sở hữu | 75 Phạm Ngọc Thạch-Phường Trần Phú-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Sagdur Muslahatin |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Tống Thanh Trà |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4101431659, 35 1043 000 371, 0562241479-0935, QUY NHON SILVER STONE CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Sagdur Muslahatin, Tống Thanh Trà
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 3 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |