Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Doanh Tín

ABB

Công Ty Cổ Phần Doanh Tín - ABB có địa chỉ tại Số 45 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101432437 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101432437

Ngày cấp 02-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Doanh Tín

Tên giao dịch

ABB

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563816449-091344 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563816449-091344 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101432437 / 02-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu An

Địa chỉ chủ sở hữu

69 Cần Vương-Phường Nguyễn Văn Cừ-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4101432437, 0563816449-091344, ABB, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Nguyễn Hữu An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
38 Lập trình máy vi tính 62010
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Quảng cáo 73100
41 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
45 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
46 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
47 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
48 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290